VI
Nghĩa của “cục tẩy” trong tiếng Anh
[external_link_head]cục tẩy {danh}
EN
- eraser
Chi tiết
- Các cách dịch
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
VI
cục tẩy {danh từ}
cục tẩy (từ khác: tẩy, viên tẩy)
eraser {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “cục tẩy” trong tiếng Anh
tẩy động từ
English
[external_link offset=1]- cleanse
tẩy tính từ
English
- purgative
tẩy danh từ
English
- eraser
cục danh từ
English
- department
- block
- office
- piece
- lump
- clot
cục diện danh từ
English
- situation
- complexion
cục máu đông danh từ
English
- clot
cục tình báo danh từ
English
- intelligence
cục bộ tính từ
English
- local
cục đá danh từ
English
- ice
- stone
cục cằn tính từ
English
[external_link offset=2]- ill-mannered
- uncouth
cục mịch tính từ
English
- loutish
cục chống gián điệp danh từ
English
- counter-intelligence
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- cục bộ
- cục chống gián điệp
- cục cằn
- cục diện
- cục hầu
- cục lồi
- cục máu đông
- cục mịch
- cục súc
- cục tình báo
- cục tẩy
- cục u
- cục đá
- cụm
- cụm hoa
- cụm nhọt
- cụm từ
- cụng
- cụt lủn
- cụt ngủn
- củ cải
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]