Thông dụng
Danh từ
Nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn…)
Bã lúa mạch (sau khi ủ bia)
-
- danh từ
Bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật…)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch
(thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền…) ra (bằng ngân phiếu…)
-
- to make a draft on…
- lấy ra, rút ra (tiền…); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai…)
(thương nghiệp) hối phiếu
(quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
Sự kéo
-
- beasts of draft
- súc vật kéo (xe…)
(kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ…)
Ngoại động từ
Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật…)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với
(quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội… để làm công tác biệt phái…)
(kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ…)
hình thái từ
- V-ing: Drafting
- V-ed: Drafted
Chuyên ngành
Môi trường
Tháo rút
-
- 1. Hành động rút nước ra khỏi bể hoặc hồ chứa.
- 2. Nước được rút ra.
Cơ – Điện tử
Bản phác họa, bản dự thảo, sự kéo, sức kéo, sựhút
Toán & tin
đồ án, kế hoạch, bản vẽ || phác thảo
Xây dựng
bản nháp
Giải thích EN: A line of a transverse survey. Also, DRAUGHT.
Giải thích VN: Một đường kẻ của một bản đồ.
[external_link_head]-
- final draft
- bản nháp chót
Kỹ thuật chung
bản phác thảo
-
- first draft
- bản phác thảo đầu tiên
bản thảo
-
- Draft technical Corrigendum (ISO/IEC) (DCOR)
- đính chính kỹ thuật bản thảo
hối phiếu
-
- clean draft
- hối phiếu hoàn hảo
dòng khí
-
- cooling draft
- dòng khí lạnh
- cross draft cooling tower
- tháp giải nhiệt dòng khí thổi ngang
- cross draft cooling tower
- tháp làm mát dòng khí thổi ngang
luồng gió
-
- natural draft
- luồng gió tự nhiên
góc trống của khuôn
Giải thích EN: The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.
[external_link offset=1]Giải thích VN: Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.
sự kéo
Giải thích EN: The act of pulling or hauling a load, or the load itself.
Giải thích VN: Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.
[external_link offset=2]sự thông gió
-
- forced draft
- sự thông gió cưỡng bức
- forced draft
- sự thông gió hút
- induced draft
- sự thông gió nhân tạo
- natural draft
- sự thông gió tự nhiên
vùng tháo nước
Giải thích EN: The area of an opening for the discharge of water.
Giải thích VN: Vùng rút, tháo nước.
Kinh tế
bản dự thảo
-
- draft agreement
- bản dự thảo hợp đồng
- final draft
- bản dự thảo cuối cùng
bản nháp (hợp đồng, ngân sách, thư từ)
dự thảo
-
- draft agreement
- bản dự thảo hợp đồng
- draft agreement
- hiệp định dự thảo
- draft bill
- dự thảo (dự án) luật
- draft national economic plan
- dự thảo kế hoạch kinh tế quốc dân
- draft provisions
- dự thảo (các) điều khoản
- draft resolution
- dự thảo nghị quyết
- draft standard
- dự thảo tiêu chuẩn
- exposure draft
- dự thảo trưng cầu ý kiến
- final draft
- bản dự thảo cuối cùng